Posted by Hòa Phan
Posted on tháng 10 03, 2019
with 1 comment
Dòng xe đạp thể thao mạnh mẽ, cá tính thu hút đấng mày râu vì khả năng chinh phục mọi địa hình hiểm trở ở Việt Nam

Xe đạp địa hình viva FLY 4000 5.0
Thông số xe:
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | RST F1 RST phuộc trước giảm xóc |
Vành | Vành Novatec |
Lốp | WTB 2.20 |
Trục giữa | SHIMANO |
Bộ điều tốc | SHIMANO 610 |
Tay điều tốc | SHIMANO 610 |
Bộ đĩa | SHIMANO 610, kích thước đĩa 22Tx30Tx40T |
Bộ phanh | Phanh đĩa SHIMANO 615 |
xe đạp địa hình FLY 4000 5.0 có 4 nhóm màu chính: Đỏ Đậm + Đen + Trắng; Đen + Trắng; Đỏ tươi + Đen + Trắng; Vàng + Trắng + Đen

 
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết
Xe đạp địa hình viva RA 1000 4.0
Mẫu xe đạp đầu tiền là xe đạp địa hình RA 1000 4.0 với 2 mẫu có tông màu: Đỏ - đen -trắng và Vàng đen trắng
Thông số xe như sau:
Khung 700C Cacbon x19", chịu lực cường độ cao
Phuộc trước 7000C Nhôm cacbon
Vành SHIMANO 3500
Lốp CST700V lốp xe trở kháng thấp
Trục giữa SHIMANO
Bộ điều tốc SHIMANO 3500
Tay điều tốc SHIMANO 3500
Bộ đĩa SHIMANO FCR 350 nhóm đen 39*52T
Bộ phanh Nhôm hợp kim
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva RA 2000 3.0
Khung | 700C Cacbon x19", chịu lực cường độ cao |
Phuộc trước | 7000C Nhôm cacbon |
Vành | DA-300 2 tầng nhom hợp kim |
Lốp | KENDA 700C lốp xe trở kháng thấp |
Trục giữa | VP + trục giữa vòng bị |
Bộ điều tốc | SHIMANO 2400 |
Tay điều tốc | SHIMANO 2400 |
Bộ đĩa | Nhôm hợp kim 42*52T |
Bộ phanh | Phanh đĩa nhôm hợp kim |
| |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết
Xe đạp địa hình viva chase 600 6.0
Thông số kỹ thuật xe
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | MLK 220 nhôm giảm xóc |
Vành | Vành Novatec nhôm hợp kim |
Lốp | KENDA 1.95 trở kháng thấp |
Trục giữa | Trục giữa NECO + vòng bi |
Bộ điều tốc | SHIMANO Tx51/Tx35D |
Tay điều tốc | SHIMANO EF51 |
Bộ đĩa | Nhôm hợp kim, kích thước đĩa 24Tx34Tx42T |
Bộ phanh | Phanh đĩa hợp kim nhôm |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
xe đạp địa hình viva chase 680 7.0
Thông số kỹ thuật
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | MLK 330 nhôm nguyên chất giảm xóc |
Vành | Vành Novatec nhôm hợp kim |
Lốp | KENDA 1.95 trở kháng thấp |
Trục giữa | Trục giữa NECO + vòng bi |
Bộ điều tốc | SHIMANO Tx51/RDM280 |
Tay điều tốc | SHIMANO EF51 |
Bộ đĩa | Nhôm hợp kim, kích thước đĩa 24Tx34Tx42T |
Bộ phanh | Phanh đĩa hợp kim nhôm |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva fly 4000 4.0
Thông số kỹ thuật Xe đạp địa hình viva fly 4000 4.0
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | ZOOM nhôm nguyên chất giảm xóc |
Vành | Vành Novatec nhôm hợp kim |
Lốp | KENDA 1.95 lốp xe trở kháng thấp |
Trục giữa | VP + trục giữa vòng bi |
Bộ điều tốc | SHIMANO 370 |
Tay điều tốc | SHIMANO 370 |
Bộ đĩa | Nhôm hợp kim 22Tx32Tx44T |
Bộ phanh | Phanh đĩa dầu |
 
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva crossing 3300 6.0
Thông số kỹ thuật xe
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | MLK 330 nhôm nguyên chất giảm xóc |
Vành | Vành Novatec nhôm hợp kim |
Lốp | KENDA 1.95 trở kháng thấp |
Trục giữa | Trục giữa VP + vòng bi |
Bộ điều tốc | SHIMANO Tx51/310 |
Tay điều tốc | SHIMANO 310 |
Bộ đĩa | Nhôm hợp kim, kích thước đĩa 24Tx34Tx42T |
Bộ phanh | Phanh đĩa chất lượng cao |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva Crossing 3500 8.0
Thông số kỹ thuật xe đạp viva crossing 3500 8.0
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | RST OMEGA giảm xóc |
Vành | SHIMANO |
Lốp | CST 1.95 (WTB 1.95 trở kháng thấp) |
Trục giữa | PROWHEEl |
Bộ điều tốc | SHIMANO 4000 |
Tay điều tốc | SHIMANO 4000 |
Bộ đĩa | kích thước đĩa 24Tx30Tx42T |
Bộ phanh | Phanh đĩa SHIMANO 355 |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva speed 3500 4.0
Thông số kỹ thuật Xe đạp địa hình viva speed 3500 4.0
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | RST OMEGA-RL giảm sóc |
Vành | SHIMANO |
Lốp | CST(WTB 1.95 trở kháng thấp) |
Trục giữa | VP |
Bộ điều tốc | SHIMANO 610 |
Tay điều tốc | SHIMANO 610 |
Bộ đĩa | SHIMANO 610, kích thước đĩa 24Tx32Tx42T |
Bộ phanh | Phanh đĩa SHIMANO 355 kèm đĩa phanh nguyên chiếc |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva speed 3800 5.0
Thông số kỹ thuật Xe đạp địa hình viva speed 3800 5.0
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | SF15 - EPICON giảm xóc |
Vành | Vành Novatec |
Lốp | WTB 2.20 lốp xe trở kháng thấp |
Trục giữa | SHIMANO |
Bộ điều tốc | SHIMANO 610 |
Tay điều tốc | SHIMANO 610 |
Bộ đĩa | SHIMANO 610, kích thước đĩa 24Tx30Tx42T |
Bộ phanh | Phanh đĩa SHIMANO 615 kèm đĩa phanh nguyên chiếc |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva crossing 3900 7.0
Thông số kỹ thuật Xe đạp địa hình viva crossing 3900 7.0
Khung | 6061T6 khung nhôm ALUMINIUM công nghệ tạo khung nguyên khối Hydroforming + vỏ sơn cao cấp |
Phuộc trước | ZOOM nhôm nguyên chất giảm xóc |
Vành | Vành Novatec nhôm hợp kim |
Lốp | CST 1.95 trở kháng thấp |
Trục giữa | VP + vòng bi |
Bộ điều tốc | SHIMANO 370 |
Tay điều tốc | SHIMANO 370 |
Bộ đĩa | kích thước đĩa 22Tx30Tx40T |
Bộ phanh | Phanh đĩa chất lượng cao |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva gif 20
Thông số kỹ thuật Xe đạp địa hình viva gif 20
Khung | Khung chịu lực cường độ cao |
Phuộc trước | ES 124-1 20 giảm xóc |
Vành | AF-2485 nhôm hợp kim |
Lốp | H568 lốp xe trở kháng thấp |
Trục giữa | NECO C882 |
Bộ điều tốc | SHIMANO Tx35 |
Tay điều tốc | SHIMANO RS36 |
Bộ đĩa | GS-P116 xích kép 36T |
Bộ phanh | Nhôm hợp kim |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
Xe đạp địa hình viva spark 20
Thông số kỹ thuật Xe đạp địa hình viva spark 20
Khung | Khung chịu lực cường độ cao |
Phuộc trước | Nhôm nguyên chất giảm xóc |
Vành | Vành Novatec nhôm đen |
Lốp | H568 lốp xe trở kháng thấp |
Trục giữa | Trục đúc |
Bộ điều tốc | SHIMANO Tx50/Tx35 |
Tay điều tốc | SHIMANO EF51 |
Bộ đĩa | KT 24Tx34Tx42T |
Bộ phanh | Phanh đĩa nhôm hợp kim |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật
Khung | Khung chịu lực cường độ cao |
Phuộc trước | Nhôm nguyên chất giảm xóc |
Vành | SHIMANO BM4050 |
Lốp | KENDA 700C lốp xe trở kháng thấp |
Trục giữa | VP |
Bộ điều tốc | SHIMANO 4000 |
Tay điều tốc | SHIMANO 4000 |
Bộ đĩa | Nhôm đen, KT 22Tx30Tx40T |
Bộ phanh | Phanh đĩa SHIMANO 445 + đĩa phanh nguyên chiếc |
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và biết thêm thông tin chi tiết:
|
|
|
 |  |
| | CHASE 5.0 | | CRSSING 4.0 |
|
|  |  |
| | FLY 2.0 | | FLY3.0 |
|
|  |  |
| | SPEED 2.0 | | CRUISER-310 26 INCH |
|
|  |  |
| | CRUISER-320D 26 INCH | | CRUISER-320D 27.5 INCH |
|
|  |  |
| | CRUISER-320D 29 INCH | | CRUISER-420D 26 INCH |
|
|  |  |
| | CRUISER-420D 27.5 INCH | | CRUISER-420D 29 INCH |
|
|  |  |
| | CRUISER-420HD 26 INCH | | CRUISER-420D 27.5 INCH |
|
|  |  |
| | CRUISER-420D 29 INCH | | CRUISER-520HD 27.5 INCH |
|
|  |  |
| | CRUISER-520XHD 26 INCH | | CRUISER-620HD 27.5 INCH |
|
|  |  |
| | ELEGANCE-210 26 INCH | | ELEGANCE-220D 26 INCH |
|
|  |  |
| | ELEGANCE-310 26 INCH | | ELEGANCE-320d 26 INCH |
|
|  |  |
| | ELEGANCE-420D 27.5 INCH | | STORM-210 26 INCH |
|
|  |  |
| | STORM-220D 26 INCH | | STORM-220D 27.5 INCH |
|
|  | |
| | STORM-220D 29 INCH |
mình muống nhập xe thì liên hệ ở đâu ạ. 0373 185 241
Trả lờiXóa